Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
22 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,B03,C08,D07 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
23 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A02,B00,B03,B08 Đại học Tân Tạo (TTU) (Xem) Long An
24 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A02,B00,B03,D08 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
25 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,C08,D08,D13 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
26 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00 Đại học Y Khoa Vinh (YKV) (Xem) Nghệ An
27 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A01,B00,D01,D08 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) Lâm Đồng
28 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,C08,D07,D08 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
29 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Tân Tạo (TTU) (Xem) Long An
30 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,B08,D07,D13 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
31 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
32 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A02,B00,B03,B08 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem)
33 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A02,B00,B08 Đại học Buôn Ma Thuột (BMU) (Xem) Đắk Lắk
34 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A06,B00,B04,C08 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai
35 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,C14,D07,D66 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
36 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
37 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
38 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,B00,B08,C08 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem)
39 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A02,B00,D08 Đại học Buôn Ma Thuột (BMU) (Xem) Đắk Lắk
40 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A02,B00,B03,D08 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long