Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Phú Yên (DPY) (Xem) Phú Yên
22 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,C14 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
23 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 19.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
24 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 19.00 A00,A01,B00 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
25 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 19.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
26 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 19.00 A00,A16,B00,D07 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
27 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
28 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem) Khánh Hòa
29 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 19.00 A00,A01,A16 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
30 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 19.00 A00,A01,A09,B00 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
31 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 19.00 A00,A01,D07,D08 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
32 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 19.00 A00,A01,A02,D07 Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem) Quảng Bình
33 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 19.00 A00,A01,A10,D01 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) Quảng Nam