Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.50 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem)
22 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.35 A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem)
23 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.35 A00,A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem)
24 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.30 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
25 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.30 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem)
26 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem)
27 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.30 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
28 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.25 A01,D84,D87,D88 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem)
29 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.25 A00,D01,D03,D06 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem)
30 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.25 A00,A01,C01,D01 Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem)
31 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.25 A01 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem)
32 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.25 D06,D87,D88 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem)
33 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.15 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem)
34 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.15 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem)
35 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.00 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem)
36 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem)
37 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.65 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem)
38 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.50 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem)
39 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.50 A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem)
40 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.13 A01,D01,D90 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem)