Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Chính trị học (7310201) (Xem) 26.00 C00,C19,D14,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
2 Chính trị học (7310201) (Xem) 26.00 C00,C19,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
3 Chính trị học (7310201) (Xem) 23.90 C00,C03,C04,C14 Học viện Cán bộ TP HCM (HVC) (Xem)
4 Chính trị học (7310201) (Xem) 23.90 C00,C03,C14,D01 Học viện cán bộ TP HCM (HVC) (Xem)
5 Chính trị học (7310201) (Xem) 22.07 C00,C19,D66,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem)
6 Chính trị học (7310201) (Xem) 22.07 C00,D01,D66,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem)
7 Chính trị học (7310201) (Xem) 18.00 A01,C00,C19,D01 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem)
8 Chính trị học (7310201) (Xem) 17.50 C14,C20 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem)
9 Chính trị học (7310201) (Xem) 17.50 D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem)
10 Chính trị học (7310201) (Xem) 17.50 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem)
11 Chính trị học (7310201) (Xem) 16.00 A01,C00,C19,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
12 Chính trị học (7310201) (Xem) 15.50 D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem)
13 Chính trị học (7310201) (Xem) 15.50 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem)
14 Chính trị học (7310201) (Xem) 15.50 C14,C20 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem)
15 Chính trị học (7310201) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem)
16 Chính trị học (7310201) (Xem) 15.00 C00,C19,D01 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem)
17 Chính trị học (7310201) (Xem) 15.00 C00,C14,C19,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
18 Chính trị học (7310201) (Xem) 15.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem)