Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 35.27 D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem)
2 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 28.75 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
3 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 26.50 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem)
4 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 25.85 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
5 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 25.65 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem)
6 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 25.65 A00,A01,D01,D90 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem)
7 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 25.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem)
8 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 25.45 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
9 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 25.45 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
10 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 25.40 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem)
11 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 25.35 A00,A01,D01,D07 Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem)
12 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 25.25 A00,A01,C14,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem)
13 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 25.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem)
14 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 25.25 A00,A01,C14,D10 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem)
15 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 25.10 A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem)
16 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 25.10 A00,A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem)
17 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.70 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem)
18 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.70 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem)
19 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.70 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem)
20 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.55 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem)