Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
41 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C04,D66,D78 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
42 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 B00,C00,D01,D66 Đại học Y tế Công cộng (YTC) (Xem) Hà Nội
43 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
44 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 14.00 C00,C01,C02,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
45 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 14.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng