21 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU)
(Xem)
|
|
22 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Cửu Long (DCL)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
23 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201)
(Xem)
|
15.00 |
A01,A02,D01 |
Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU)
(Xem)
|
|
24 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B02 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI)
(Xem)
|
Phú Thọ |
25 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM)
(Xem)
|
Quảng Ninh |
26 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201)
(Xem)
|
15.00 |
A01,D90 |
Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ)
(Xem)
|
Quảng Ngãi |