21 |
Quản lý đất đai (7850103)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
22 |
Quản lý đất đai (7850103)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,C20,D66 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
23 |
Quản lý đất đai (7850103)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
24 |
Quản lý đất đai (7850103)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,D10 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
25 |
Quản lý đất đai (7850103)
(Xem)
|
15.00 |
B00,C04,D01 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
26 |
Quản lý đất đai (7850103)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,B08 |
Đại học Tân Trào (TQU)
(Xem)
|
Tuyên Quang |
27 |
Quản lý đất đai (7850103)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
28 |
Quản lý đất đai (7850103)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tây Đô (DTD)
(Xem)
|
Cần Thơ |
29 |
Quản lý đất đai (7850103)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA)
(Xem)
|
Nghệ An |