Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
61 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem)
62 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,C00,C19,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
63 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)
64 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A16,C00,C15,D01 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem)
65 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A01,D01,D10,D14 Đại học Việt Bắc (DVB) (Xem)
66 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,C00,D01 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (DNV) (Xem)
67 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 C20 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (DNV) (Xem)
68 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem)
69 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem)
70 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem)
71 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem)
72 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,C00,C19,D66 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)
73 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 C00,C14,C20,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem)
74 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem)
75 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,C00,D01,D78 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem)
76 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D08 Đại học Gia Định (GDU) (Xem)
77 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A09,C00,C14 Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV) (Xem)
78 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 C00,C14,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem)
79 Ngành Luật (7380101) (Xem) 14.00 A00,C00,D01,D14 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem)
80 Ngành Luật (7380101) (Xem) 14.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem)