Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | Sư phạm Sinh học (Xem) | 19.00 | Đại học | B00,B02,D08,D90 | |
22 | Sư phạm khoa học tự nhiên (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,B00,D90 | |
23 | Sư phạm Hóa học (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,B00,D07,D90 | |
24 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý (Xem) | 19.00 | Đại học | C00,C19,C20,D78 | |
25 | Sư phạm Hoá học (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,B00,D07,D90 | |
26 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,A02,D90 | |
27 | Sư phạm Sinh học (Xem) | 19.00 | Đại học | B00,B02,B04,D90 | |
28 | Sư phạm công nghệ (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A02,D90 | |
29 | Hệ thống thông tin (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D07,D90 | |
30 | Hệ thống thông tin (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,A02,D90 | |
31 | Vật lý (đào tạo theo chương trình tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh theo chương trinh đào tạo của Trường ĐH Virginia, Hoa Kỳ) (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,A01,D07,D90 | |
32 | Tâm lý học giáo dục (Xem) | 15.00 | Đại học | B00,C00,C20,D01 |