Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 29.00 A00,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem)
2 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 29.00 A01,D01,D07,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem)
3 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 29.00 A00,B00,D07,D24 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
4 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 29.00 A00,A01,A02,D29 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
5 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 25.80 A00,A01,C01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem)
6 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 25.80 A00,A01 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem)
7 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 24.00 A00,A01,A02,A10 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem)
8 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 23.40 A00,A01,A02 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem)
9 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 22.00 A00,A01,A02,A04 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
10 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.50 A00,A01,D01 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem)
11 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.50 A00,A01 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem)
12 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.25 A00,A01,A02,C01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)
13 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.00 A00,A01,A02,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem)
14 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.00 A00,A01,A02,A04 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem)
15 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem)
16 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
17 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,C05 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)
18 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem)
19 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem)
20 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.00 A00,A01,A02 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem)