TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
81 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 14.00 | A00,C00,D01,D14 | Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) | Kiên Giang |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
81 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 14.00 | A00,C00,D01,D14 | Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) | Kiên Giang |