TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Khoa học máy tính (7480101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A02 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |
22 | Khoa học máy tính (7480101) (Xem) | 15.00 | A00,B08,C01,C14 | Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA) (Xem) | Long An |