Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kế toán (7340301) (Xem) 35.12 D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem)
2 Kế toán (7340301) (Xem) 34.80 A00,A01,C01,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem)
3 Kế toán (7340301) (Xem) 34.80 A00,A01,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem)
4 Kế toán (7340301) (Xem) 28.50 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
5 Kế toán (7340301) (Xem) 27.65 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem)
6 Kế toán (7340301) (Xem) 27.65 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem)
7 Kế toán (7340301) (Xem) 26.55 A00,A01,D01,D07 Học viện Tài chính (HTC) (Xem)
8 Kế toán (7340301) (Xem) 26.40 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem)
9 Kế toán (7340301) (Xem) 25.75 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem)
10 Kế toán (7340301) (Xem) 25.70 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
11 Kế toán (7340301) (Xem) 25.55 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem)
12 Kế toán (7340301) (Xem) 25.55 A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem)
13 Kế toán (7340301) (Xem) 25.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem)
14 Kế toán (7340301) (Xem) 25.50 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem)
15 Kế toán (7340301) (Xem) 25.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem)
16 Kế toán (7340301) (Xem) 25.40 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem)
17 Kế toán (7340301) (Xem) 25.40 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem)
18 Kế toán (7340301) (Xem) 25.30 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem)
19 Kế toán (7340301) (Xem) 25.05 A00,A01,C01,D01 Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem)
20 Kế toán (7340301) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem)