41 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B08 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI)
(Xem)
|
Phú Thọ |
42 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
15.00 |
B00,B02,B04,B05 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
43 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
15.00 |
A01,A02,B00 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |
44 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Kiên Giang (TKG)
(Xem)
|
Kiên Giang |
45 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
14.00 |
A01,C03,D01,D09 |
Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX)
(Xem)
|
Huế |
46 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
14.00 |
A16,B00,D08,D90 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
47 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,B00,B08,D07 |
Đại học Dân lập Phương Đông (DPD)
(Xem)
|
Hà Nội |