Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Phenikaa (DTA)

  • Địa chỉ:

    Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Hà Nội

  • Điện thoại:

    096.951.1010

  • Website:

    https://ts2021.phenikaa-uni.edu.vn/

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Khoa học máy tính (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,D07 Học bạ
2 Dược học (Xem) 24.00 Đại học A00,A02,B00,D07
3 Trí tuệ nhân tạo và Robot (Các môn chuyên ngành học bằng tiếng Anh) (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,C01,D07
4 Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo CNTT Việt - Nhật) (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,D07
5 Công nghệ thông tin (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,D07,D28
6 Công nghệ vật liệu (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,B00,D07
7 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) 22.50 Đại học A00,A01,D07 Học bạ
8 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) 22.50 Đại học A00,A01,C01,D07
9 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 22.50 Đại học A01,C00,D01,D04
10 Quản trị kinh doanh (Xem) 21.50 Đại học A00,A01,C01,D07
11 Công nghệ vật liệu (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,C01,D07 Học bạ
12 Công nghệ vật liệu (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,B00,D07
13 Du lịch (Xem) 21.00 Đại học A01,C00,D01,D15
14 Kế toán (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,C01,D07
15 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch, Hệ thông nhúng và IoT) (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,C01,D07
16 Kỹ thuật ô tô (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,C01,D07
17 Kỹ thuật y sinh (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,B00,B08
18 Luật (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,C00,D01
19 Ngôn ngữ Anh (Xem) 21.00 Đại học D01,D14,D15,D66
20 Quản trị khách sạn (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D01,D10