Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
61 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.00 A01,D01,D05 Đại học Việt Đức (VGU) (Xem)
62 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.00 A00,A07,C04,D01 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem)
63 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
64 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
65 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
66 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem)
67 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
68 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.00 A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
69 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 18.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem)
70 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 18.50 C00 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem)
71 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 18.50 A00,A01,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem)
72 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 18.50 A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem)
73 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.50 A00,A01,A16,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
74 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.50 A00,A01,D01,D96 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem)
75 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem)
76 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem)
77 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
78 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A00,C00,D01,D10 Khoa Du Lịch - Đại học Huế (DHD) (Xem)
79 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem)
80 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem)