Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
41 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.00 A00,A01,B01,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (DTM) (Xem)
42 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (DTM) (Xem)
43 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.90 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA) (Xem)
44 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.75 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem)
45 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.40 A01,D01,D78,D96 Học viện Hàng không Việt Nam (HHK) (Xem)
46 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.40 A00,C01,C02,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem)
47 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem)
48 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem)
49 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.00 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)
50 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.75 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem)
51 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (VKU) (Xem)
52 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.50 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (VKU) (Xem)
53 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem)
54 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem)
55 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem)
56 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem)
57 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 21.00 A00,A01,C15,D01 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem)
58 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.90 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem)
59 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.50 A00,A01,D01 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem)
60 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.00 A00,B00,C14,D01 Đại học Thái Bình (DTB) (Xem)