Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
101 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem)
102 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,A16,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
103 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Chu Văn An (DCA) (Xem) Hưng Yên
104 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,C00,D01 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) Phú Thọ
105 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM) (Xem) Quảng Ninh
106 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A01,D01,D07 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem) Hà Nội
107 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A01,C01,D01 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
108 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D05 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
109 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) Hải Dương
110 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 C03,C14,D01 Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV) (Xem) TP HCM
111 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A09,C02,D10 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA) (Xem) Long An
112 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) Bắc Ninh
113 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem) Bắc Giang
114 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C02,D01 Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem) Quảng Bình
115 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
116 Kế toán (7340301) (Xem) 14.20 A00,A01,B00,D01 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem) Đà Nẵng
117 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
118 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,C03,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) Bình Dương
119 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A09,C14,D10 Đại học Quang Trung (DQT) (Xem) Bình Định
120 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,D14,D15 Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU) (Xem) Vĩnh Long