TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Y khoa (7720101) (Xem) | 22.00 | A02,B00,B03,D08 | Đại học Võ Trường Toản (VTT) (Xem) | Hậu Giang |
22 | Y khoa (7720101) (Xem) | 22.00 | A02,B00,D07,D08 | Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) | Cần Thơ |
23 | Y khoa (7720101) (Xem) | 22.00 | A00,A01,B00,B08 | Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) | Hà Nội |
24 | Y khoa (7720101) (Xem) | 22.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) | TP HCM |
25 | Y khoa (7720101) (Xem) | 22.00 | A02,B00,B03,B08 | Đại học Tân Tạo (TTU) (Xem) | Long An |