Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
81 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D14 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) Phú Thọ
82 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D10,D14,D15 Đại học Công nghệ Miền Đông (DMD) (Xem) Hà Nội
83 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D11,D14 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem) Hà Nội
84 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D78,D90 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
85 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D66 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
86 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D14,D15,D66 Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV) (Xem) TP HCM
87 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D12,D15,D66 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA) (Xem) Long An
88 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D10,D14 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) Bắc Ninh
89 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D72,D96 Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem) Quảng Ngãi
90 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D09,D14,D15 Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem) Quảng Bình
91 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D96 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
92 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Tân Tạo (TTU) (Xem) Long An
93 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D15,D72,D96 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) Thanh Hóa
94 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D10,D14 Đại học Việt Bắc (DVB) (Xem) Thái Nguyên
95 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
96 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D15,D66 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem)
97 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D09,D14,D78 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
98 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,D84 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai
99 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
100 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D09,D11,D14 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội