Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
81 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A00,C00,D01,D10 Khoa Du Lịch - Đại học Huế (DHD) (Xem) Huế
82 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
83 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.50 A01,B00,D01 Đại Học Đông Đô (DDU) (Xem) Hà Nội
84 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
85 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
86 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 A01,C00,C01,D01 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (VHD) (Xem) Hà Nội
87 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên
88 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 B00,C00,D01 Đại Học Quốc Tế Bắc Hà (DBH) (Xem) Hà Nội
89 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D22 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) Hưng Yên
90 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
91 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
92 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên
93 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương
94 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.50 A01,D01,D14,D15 Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem) Khánh Hòa
95 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.10 A00,A01,D01,D96 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
96 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,A16,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
97 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Chu Văn An (DCA) (Xem) Hưng Yên
98 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,C00,D01 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) Phú Thọ
99 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D78 Đại học Công nghệ Sài Gòn (DSG) (Xem) TP HCM
100 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM) (Xem) Quảng Ninh