TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
41 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 15.00 | A00,C00,C20,D01 | Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) | |
42 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) | Cần Thơ |
43 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 14.00 | A00,A16,C01,D01 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |