Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M00,M05,M07,M13 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
22 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M00,M05,M07,M11 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
23 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 C00,C14,M00,M05 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
24 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M02,M03,M05,M06 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
25 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M00,M05,M07 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
26 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M03,M07 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) Thanh Hóa
27 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M00,M05,M07,M11 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
28 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M05,M07,M08,M09 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
29 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M00,M01,M02 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
30 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M01,M05,M07,M08 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
31 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M01,M09 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
32 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 D01,M01,M06 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
33 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M00,M01,M07,M09 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
34 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M05,M06,M07,M14 Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem) Quảng Bình
35 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M00,M01,M02,M03 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) Quảng Nam