Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 18.00 C00,C03,C04 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (GNT) (Xem)
22 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 17.00 C00,C20,D01,D15 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem)
23 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
24 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 16.00 A09,C00,C20,D01 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN) (Xem)
25 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 16.00 A00,A09,C00,C20 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN) (Xem)
26 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 16.00 C00,C19,C20,D66 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem)
27 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem)
28 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.50 C00,D01,D78,D96 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem)
29 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.25 C00,D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem)
30 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,D01,D14 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
31 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem)
32 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C15,C19,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
33 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C04,D66,D78 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)
34 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 B00,C00,D01,D66 Đại học Y tế Công cộng (YTC) (Xem)
35 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem)
36 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C19,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem)
37 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C19,D01 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem)
38 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 A16,C00,C15,D01 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem)
39 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 A00,A16,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem)
40 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 A01,C00,C01,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem)