Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
121 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem)
122 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,C04,C14,D01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)
123 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,A16,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem)
124 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Chu Văn An (DCA) (Xem)
125 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,C00,D01 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem)
126 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D78 Đại học Công nghệ Sài Gòn (DSG) (Xem)
127 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM) (Xem)
128 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A01,D01,D07 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem)
129 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX) (Xem)
130 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Dân lập Phương Đông (DPD) (Xem)
131 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A01,C01,D01 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem)
132 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem)
133 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,C00,C01 Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV) (Xem)
134 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 B03,C20,D13 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA) (Xem)
135 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem)
136 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A01,D01,D90 Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem)
137 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,C02,D01 Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem)
138 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.20 A00,A01,B00,D01 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem)
139 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.00 A00,A01,C03,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem)
140 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.00 A01,C14,D14,D15 Đại học Quang Trung (DQT) (Xem)