Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.50 A00,B00,C14,D01 Đại học Thái Bình (DTB) (Xem)
22 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Vinh (DCV) (Xem)
23 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem)
24 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem)
25 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem)
26 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,C01 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)
27 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem)
28 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem)
29 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
30 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem)
31 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,A04,A10 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem)
32 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem)
33 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A01,A02,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem)
34 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,B03 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem)
35 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghệ Sài Gòn (DSG) (Xem)
36 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM) (Xem)
37 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem)
38 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem)
39 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX) (Xem)
40 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 14.00 A00,A16,C01,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem)