Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
101 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM) (Xem)
102 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A01,D01,D07 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem)
103 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem)
104 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C14,D01 Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV) (Xem)
105 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A10,A15,D90 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem)
106 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A01,D01,D90 Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem)
107 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C02,D01 Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem)
108 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem)
109 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
110 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem)
111 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,A10,B00 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem)
112 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem)
113 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Việt Bắc (DVB) (Xem)
114 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D09 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem)
115 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem)
116 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem)
117 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem)
118 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,A04,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem)
119 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX) (Xem)
120 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Dân lập Phương Đông (DPD) (Xem)