Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 H00,H07,V01,V02 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
22 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 V00,V01 Đại học Chu Văn An (DCA) (Xem) Hưng Yên
23 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 V01 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) Bắc Ninh
24 Kiến trúc (7580101) (Xem) 14.00 A00,A01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
25 Kiến trúc (7580101) (Xem) 14.00 H01,V00,V01,V02 Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX) (Xem) Huế
26 Kiến trúc (7580101) (Xem) 14.00 M02,M04,V00,V01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
27 Kiến trúc (7580101) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,V00 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng