Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 24.80 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem)
22 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 24.45 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem)
23 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 24.45 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem)
24 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 21.50 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem)
25 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 21.00 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem)
26 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 21.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem)
27 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 20.95 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem)
28 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem)
29 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.50 A00,C00,C20,D01 Đại học Luật - Đại học Huế (DHA) (Xem)
30 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem)
31 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem)
32 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 A01,D01,D96 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem)
33 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
34 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
35 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.50 A00,A01,C00,D01 Đại Học Đông Đô (DDU) (Xem)
36 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.00 A00,C00,D01,D14 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem)
37 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.00 A01,D01,D15,D66 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem)
38 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem)
39 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem)
40 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem)