Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 21.25 A00,C00,C14,D01 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem)
22 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 21.00 C00,D01,D08,D10 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem)
23 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 20.50 A00,C00,C14,D01 Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem)
24 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 20.25 A00,A01,D84,D90 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)
25 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 20.00 A00,C02,C14,C20 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP) (Xem)
26 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 20.00 A00,A01,C00,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)
27 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 20.00 A00,A01,C04,D01 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP) (Xem)
28 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 20.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem)
29 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Phú Yên (DPY) (Xem)
30 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.00 A00,C00,C19,D01 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem)
31 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.00 A00,C00,D01 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem)
32 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.00 C04,C14,C20,D01 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem)
33 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.00 A00,C01,C02,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem)
34 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem)
35 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.00 A00,C00,D01,D14 Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem)
36 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.00 C00,D01,M06 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem)