Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
41 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.35 A01 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem)
42 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.35 D01 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem)
43 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.00 C00,D01,D09,D66 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem)
44 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.00 A01,B08,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem)
45 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.00 D01,D09,D14,D15 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem)
46 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.60 A01,D01,D78,D96 Học viện Hàng không Việt Nam (HHK) (Xem)
47 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.50 D01,D14,D15,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem)
48 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.50 D01,D14,D15,D66 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem)
49 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem)
50 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.00 A01,D01,D07,D15 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem)
51 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.50 A01,D01,D09,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem)
52 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.50 A00,A01,D09,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem)
53 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.00 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem)
54 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.50 D01,D14,D15,D66 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem)
55 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.50 D01,D14,D15 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem)
56 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.00 A01,D01 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem)
57 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
58 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.00 A01,D01,D15,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF) (Xem)
59 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
60 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.25 D01,D14,D15,D66 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem)