Đại học Cần Thơ (TCT)
-
Địa chỉ:
Khu II, Đường 3/2, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ
-
Điện thoại:
0292. 3872 728
-
Website:
https://tuyensinh.ctu.edu.vn/
-
E-mail:
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
61 | Sư phạm Toán học (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
62 | Ngôn ngữ Pháp (Xem) | 24.00 | Đại học | D01,D03,D14,D64 | |
63 | Triết học (Xem) | 24.00 | Đại học | C00,C19,D14,D15 | |
64 | Bảo vệ thực vật (Xem) | 23.00 | Đại học | B00,D07,D08 | |
65 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) | 23.00 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
66 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (Xem) | 22.50 | Đại học | A00,B00,D07,D08 | |
67 | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao) (Xem) | 22.00 | Đại học | A01,D01,D07 | |
68 | Kinh tế nông nghiệp (Đào tạo tại Khu Hòa An) (Xem) | 22.00 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
69 | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao) (Xem) | 22.00 | Đại học | A01,D01 | |
70 | Nông học (Xem) | 21.75 | Đại học | B00,D07,D08 | |
71 | Nông học (Xem) | 21.75 | Đại học | B00,B08,D07 | |
72 | Hóa học (Xem) | 21.50 | Đại học | A00,B00,D07 | |
73 | Thông tin - thư viện (Xem) | 21.50 | Đại học | A01,D01,D03,D29 | |
74 | Hóa học (Xem) | 21.50 | Đại học | A00,B00,C02,D07 | |
75 | Thông tin - thư viện (Xem) | 21.50 | Đại học | A01,D29 | |
76 | Công nghệ sinh học (Chương trình tiên tiến) (Xem) | 21.00 | Đại học | A01,D07,D08 | |
77 | Công nghệ sinh học (Chương trình tiên tiến) (Xem) | 21.00 | Đại học | A01,B08,D07 | |
78 | Kỹ thuật vật liệu (Xem) | 20.75 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
79 | Chăn nuôi (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,A02,B00,D08 | |
80 | Bệnh học thủy sản (Xem) | 19.50 | Đại học | A00,B00,D07,D08 |