Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Cần Thơ (TCT)

  • Địa chỉ:

    Khu II, Đường 3/2, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ

  • Điện thoại:

    0292. 3872 728

  • Website:

    https://tuyensinh.ctu.edu.vn/

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Ngôn ngữ Anh (Xem) 27.75 Đại học D01,D15
22 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) 27.75 Đại học A00,A01,D01,D07
23 Giáo dục Tiểu học (Xem) 27.75 Đại học A00,C01,D01,D03
24 Sư phạm Tiếng Pháp (Xem) 27.75 Đại học D01,D03,D14,D64
25 Thú y (Xem) 27.75 Đại học A02,B00,B08,D07
26 Kiểm toán (Xem) 27.50 Đại học A00,A01,C02,D01
27 Du lịch (Xem) 27.25 Đại học C00,D01,D14,D15
28 Ngành Luật (Xem) 27.25 Đại học A00,C00,D01,D03
29 Kinh doanh quốc tế (Chương trình chất lượng cao) (Xem) 27.00 Đại học A01,D01,D07
30 Quản lý công nghiệp (Xem) 26.75 Đại học A00,A01,D01
31 Tài chính – Ngân hàng (Chương trình chất lượng cao) (Xem) 26.25 Đại học A01,D01,D07
32 Xã hội học (Xem) 26.25 Đại học A01,C00,C19,D01
33 Ngôn ngữ Anh (CTCLC) (Xem) 26.25 Đại học D01,D14,D15
34 Quản trị kinh doanh (Đào tạo tại Khu Hòa An) (Xem) 26.25 Đại học A00,A01,C02,D01
35 Tài chính – Ngân hàng (Chương trình chất lượng cao) (Xem) 26.25 Đại học A01,D01
36 Chính trị học (Xem) 26.00 Đại học C00,C19,D14,D15
37 Sư phạm Lịch sử (Xem) 26.00 Đại học C00,D14,D64
38 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 26.00 Đại học C00,D14,D15
39 Chính trị học (Xem) 26.00 Đại học C00,C19,D15
40 Kinh tế nông nghiệp (Xem) 26.00 Đại học A00,A01,C02,D01