21 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
19.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Hoa Lư (DNB)
(Xem)
|
Ninh Bình |
22 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
19.00 |
A00,B00,D07 |
Đại học Phú Yên (DPY)
(Xem)
|
Phú Yên |
23 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,A10,C01 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |
24 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A16,B00,D07 |
Đại học Bạc Liêu (DBL)
(Xem)
|
Bạc Liêu |
25 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
19.00 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
26 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
19.00 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)
(Xem)
|
Huế |
27 |
Sư phạm Hóa học (7140212)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A11,B00,D07 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |