Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,D01,D08
2 Khoa học và quản lý môi trường (Chương trình tiên tiến) (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,B00,D10
3 Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến) (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,B00,D01
4 Quản lý du lịch quốc tế (Chương trình tiên tiến) (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,B00,D01
5 Bất động sản (Xem) 15.00 Đại học A00,A02,C00,D10
6 Chăn nuôi (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C02,D01
7 Công nghệ thực phẩm (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C02,D01
8 Công nghệ sinh học (Xem) 15.00 Đại học B00,B02,B03,B05
9 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) 15.00 Đại học A00,A07,A09,B00
10 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,D01,D07
11 Dược liệu và Hợp chất thiên nhiên (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,B08,D07
12 Khoa học môi trường (Xem) 15.00 Đại học A07,A09,B00,D01
13 Khoa học cây trồng (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C02
14 Kinh tế nông nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C02
15 Lâm sinh (Xem) 15.00 Đại học A09,A15,B02,C14
16 Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,C02
17 Nông nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,B02,C02
18 Quản lý tài nguyên rừng (Xem) 15.00 Đại học A01,A14,B00,B03
19 Quản lý thông tin (Xem) 15.00 Đại học A07,C20,D01,D84
20 Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) 15.00 Đại học A01,B00,C00,D14