Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC)

  • Địa chỉ:

    256 Nguyễn Văn Cừ, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ

  • Điện thoại:

    02923. 898 167

  • Website:

    https://ctuet.edu.vn/#

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Ngành Luật (Xem) 25.25 Đại học C00,D01,D14,D15
2 Ngôn ngữ Anh (Xem) 25.14 Đại học D01,D14,D15,D66
3 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) 23.75 Đại học A00,A01,A02,C01
4 Quản trị Kinh doanh (Xem) 23.43 Đại học A00,C01,C02,D01
5 Hệ thống thông tin (Xem) 23.30 Đại học A00,A01,C01,D01
6 Kế toán (Xem) 23.19 Đại học A00,C01,C02,D01
7 Khoa học máy tính (Xem) 23.05 Đại học A00,A01,C01,D01
8 Công nghệ thông tin (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,C01,D01
9 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Xem) 22.30 Đại học A00,A02,C01,D01
10 Quản lý công nghiệp (Xem) 22.30 Đại học A00,C01,C02,D01
11 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) 22.15 Đại học A00,C01,C02,D01
12 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 22.10 Đại học A00,A01,A02,C01
13 Khoa học dữ liệu (Data Science) (Xem) 21.95 Đại học A00,A01,C01,D01
14 Kỹ thuật phần mềm (Xem) 21.90 Đại học A00,A01,C01,D01
15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 21.75 Đại học A00,A01,A02,C01
16 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 21.35 Đại học A00,C01,C02,D01
17 Quản lý xây dựng (Xem) 21.25 Đại học A00,C01,C02,D01
18 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Xem) 20.35 Đại học A00,C01,C02,D01
19 Công nghệ thực phẩm (Xem) 20.00 Đại học A00,B00,C02,D01
20 Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) 19.80 Đại học A00,A11,B00,C02