Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHX)
Tổng chỉ tiêu: 2300
-
Địa chỉ:
336 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
-
Điện thoại:
0862.155.299
-
Website:
http://tuyensinh.ussh.edu.vn/
-
E-mail:
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
-
Xét tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển
Xét tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển theo quy định của ĐHQG HN
Xét tuyển dựa vào kết quả thi bài thi Đánh giá năng lực của ĐHQG HN
Xét tuyển chứng chỉ quốc tế SAT/ACT/A-level
Xét tuyển chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT
Xét tuyển dựa vào điểm thi THPT 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
101 | Lưu trữ học (Xem) | 25.02 | Đại học | D04 | Xét duyệt điểm thi THPT |
102 | Lịch sử (Xem) | 25.02 | Đại học | D04 | Xét duyệt điểm thi THPT |
103 | Nhật Bản học (Xem) | 25.00 | Đại học | D06 | Xét duyệt điểm thi THPT |
104 | Việt Nam học (Xem) | 24.97 | Đại học | D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
105 | Chính trị học (Xem) | 24.95 | Đại học | D04 | Xét duyệt điểm thi THPT |
106 | Tôn giáo học (Xem) | 24.78 | Đại học | D78 | Xét duyệt điểm thi THPT |
107 | Tôn giáo học (Xem) | 24.78 | Đại học | D78 | Xét duyệt điểm thi THPT |
108 | Nhân học (Xem) | 24.75 | Đại học | D04 | Xét duyệt điểm thi THPT |
109 | Tôn giáo học (Xem) | 24.75 | Đại học | D04 | Xét duyệt điểm thi THPT |
110 | Tôn giáo học (Xem) | 24.75 | Đại học | D04 | Xét duyệt điểm thi THPT |
111 | Quốc tế học (Xem) | 24.68 | Đại học | A01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
112 | Chính trị học (Xem) | 24.60 | Đại học | A01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
113 | Lưu trữ học (Xem) | 24.49 | Đại học | A01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
114 | Tôn giáo học (Xem) | 24.49 | Đại học | D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
115 | Tôn giáo học (Xem) | 24.49 | Đại học | D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
116 | Công tác xã hội (Xem) | 24.39 | Đại học | A01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
117 | Nhân học (Xem) | 23.67 | Đại học | A01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
118 | Đông Nam Á học (Xem) | 23.48 | Đại học | A01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
119 | Tôn giáo học (Xem) | 22.95 | Đại học | A01 | Xét duyệt điểm thi THPT |