Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHX)
Tổng chỉ tiêu: 2300
-
Địa chỉ:
336 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
-
Điện thoại:
0862.155.299
-
Website:
http://tuyensinh.ussh.edu.vn/
-
E-mail:
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
-
Xét tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển
Xét tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển theo quy định của ĐHQG HN
Xét tuyển dựa vào kết quả thi bài thi Đánh giá năng lực của ĐHQG HN
Xét tuyển chứng chỉ quốc tế SAT/ACT/A-level
Xét tuyển chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT
Xét tuyển dựa vào điểm thi THPT 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
61 | Báo chí (Xem) | 26.07 | Đại học | D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
62 | Văn hoá học (Xem) | 26.05 | Đại học | D14 | Xét duyệt điểm thi THPT |
63 | Đông phương học (Xem) | 25.99 | Đại học | D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
64 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 25.99 | Đại học | D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
65 | Văn học (Xem) | 25.99 | Đại học | D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
66 | Hán Nôm (Xem) | 25.96 | Đại học | D78 | Xét duyệt điểm thi THPT |
67 | Quản lý thông tin (Xem) | 25.83 | Đại học | D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
68 | Đông phương học (Xem) | 25.80 | Đại học | D04 | Xét duyệt điểm thi THPT |
69 | Hán Nôm (Xem) | 25.80 | Đại học | D04 | Xét duyệt điểm thi THPT |
70 | Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng (Xem) | 25.77 | Đại học | D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
71 | Nhật Bản học (Xem) | 25.75 | Đại học | D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
72 | Lưu trữ học (Xem) | 25.73 | Đại học | D78 | Xét duyệt điểm thi THPT |
73 | Quản trị văn phòng (Xem) | 25.73 | Đại học | D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
74 | Quản trị khách sạn (Xem) | 25.71 | Đại học | D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
75 | Việt Nam học (Xem) | 25.68 | Đại học | D78 | Xét duyệt điểm thi THPT |
76 | Xã hội học (Xem) | 25.65 | Đại học | D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
77 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 25.61 | Đại học | A01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
78 | Quản trị văn phòng (Xem) | 25.57 | Đại học | D04 | Xét duyệt điểm thi THPT |
79 | Báo chí (Xem) | 25.51 | Đại học | A01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
80 | Quản trị văn phòng (Xem) | 25.50 | Đại học | A01 | Xét duyệt điểm thi THPT |