Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Ngành Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 19.20 A00,A01,D07 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
82 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 19.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
83 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
84 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chuyên ngành Kỹ thuật Robot; Hệ thống cơ điện tử; Hệ thống cơ điện tử trên ô tô) (7510203DKD) (Xem) 19.00 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) Nam Định
85 Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (7510301C) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
86 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 19.00 A00,A01 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
87 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
88 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
89 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp; Kỹ thuật điều khiển và hệ thống thông minh; Thiết bị đo thông minh) (7510303DKD) (Xem) 18.50 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) Nam Định
90 Công Nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử (7510301) (Xem) 18.15 HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA NAM) (Xem) TP HCM
91 Kỹ thuật điện (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử) (7520201) (Xem) 18.00 A01; D01; D07; D90 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
92 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa (7520216) (Xem) 18.00 HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA NAM) (Xem) TP HCM
93 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 18.00 D14 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) Phú Thọ
94 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (7510302C) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
95 Kỹ thuật điện tử (CTLK với ĐH Suny Binghamton) (2+2) (7520207_SB) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
96 CTLK - Điện tử - viễn thông (7520207_UN) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
97 CTLK - Điện tử - viễn thông (7520207_WE) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
98 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 18.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem) Hà Nội
99 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 18.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem) Hà Nội
100 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) Hà Nội