Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 23.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
42 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 23.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
43 Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (7510301C) (Xem) 23.40 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
44 Kỹ thuật điện (TLA112) (Xem) 23.35 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) Hà Nội
45 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 23.30 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
46 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (7520216) (Xem) 23.25 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (Xem) TP HCM
47 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (7510302C) (Xem) 23.20 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
48 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (GTADCCN2) (Xem) 23.09 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
49 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
50 Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh) (7510302A) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
51 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 22.75 A00,A01,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
52 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 22.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
53 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 22.65 A00,A01,A02,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
54 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 22.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
55 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chuyên ngành Kỹ thuật Robot; Hệ thống cơ điện tử; Hệ thống cơ điện tử trên ô tô) (7510203DKK) (Xem) 22.50 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
56 Công nghệ kỷ thuật điều khiến và tự động hóa (7510303) (Xem) 22.45 ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
57 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 22.40 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
58 Năng lượng tái tạo (hệ đại trà) (7510208D) (Xem) 22.40 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
59 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Việt - Nhật) (7510302N) (Xem) 22.30 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
60 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 22.25 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng