Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHQ)
-
Địa chỉ:
Nhà G7 & G8, 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà NộiNhà C, nhà E Làng sinh viên HACINCO, 79 Ngụy Như Kon Tum, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội
-
Điện thoại:
024 3555 3555
-
Website:
http://www.is.vnu.edu.vn/
-
E-mail:
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D06,D96,D97 | |
2 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 24.00 | Đại học | A01,D01,D78,D90 | |
3 | Phân tích dữ liệu kinh doanh (Xem) | 23.50 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24 | |
4 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) | 23.00 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D06,D96,D97 | |
5 | Hệ thống thông tin (Xem) | 22.50 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D06,D96,D97 | |
6 | Kế toán, phân tích và kiểm toán (Xem) | 22.50 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D06,D96,D97 | |
7 | Tin học và kỹ thuật máy tính (Xem) | 22.50 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24 | |
8 | Tự động hóa và Tin học (Kỹ sư) (Xem) | 22.00 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24 | |
9 | Quản lí (song bằng VNU-Keuka) (Xem) | 21.50 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D06,D96,D97 | |
10 | Công nghệ tài chính và kinh doanh số (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24 | |
11 | Công nghệ thông tin ứng dụng (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24 | |
12 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24 |