Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
-
Địa chỉ:
Số 459 đường Tôn Đức Thắng, Liên Chiểu, Đà Nẵng
-
Điện thoại:
0898.204.204
-
Website:
https://tuyensinh.ued.udn.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 25.75 | Đại học | C00,C14,D66 | |
2 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 24.80 | Đại học | D01 | |
3 | Báo chí (Chất lượng cao) (Xem) | 24.25 | Đại học | C00,C14,D15,D66 | |
4 | Báo chí (Xem) | 24.15 | Đại học | C00,C14,D15,D66 | |
5 | Sư phạm Hóa học (Xem) | 24.15 | Đại học | A00,B00,D07 | |
6 | Sư phạm Địa lý (Xem) | 23.75 | Đại học | C00,D15 | |
7 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý (Xem) | 23.25 | Đại học | C00,C19,C20,D78 | |
8 | Giáo dục Chính trị (Xem) | 23.00 | Đại học | C00,C19,C20,D66 | |
9 | Giáo dục Công dân (Xem) | 22.75 | Đại học | C00,C19,C20,D66 | |
10 | Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học (Xem) | 22.75 | Đại học | A00,A02,D01 | |
11 | Tâm lý học (Chất lượng cao) (Xem) | 21.60 | Đại học | B00,C00,D01 | |
12 | Tâm lý học (Xem) | 21.50 | Đại học | B00,C00,D01 | |
13 | Sư phạm khoa học tự nhiên (Xem) | 21.00 | Đại học | A00,A02,B00,D90 | |
14 | Công tác xã hội (Xem) | 20.75 | Đại học | C00,D01 | |
15 | Địa lý học (Xem) | 20.50 | Đại học | C00,D15 | |
16 | Văn học (Xem) | 20.00 | Đại học | C00,C14,D15,D66 | |
17 | Sư phạm Sinh học (Xem) | 19.25 | Đại học | B00,D08 | |
18 | Việt Nam học CLC (Xem) | 19.00 | Đại học | C00,D14,D15 | |
19 | Việt Nam học (Xem) | 18.75 | Đại học | C00,D14,D15 | |
20 | Công nghệ sinh học (Xem) | 16.85 | Đại học | A00,B00,D08 |