Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A01,B00,D07 ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH (NTT) (Xem) TP HCM
22 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,D07 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
23 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
24 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
25 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem)
26 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,D07 Đại học Buôn Ma Thuột (BMU) (Xem) Đắk Lắk
27 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
28 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
29 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A11,B00,D07 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
30 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,D08 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
31 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) Bình Dương
32 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
33 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,C05,D07 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
34 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
35 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A11,B00,D07 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
36 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
37 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) Lâm Đồng