Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (QSB)

  • Địa chỉ:

    Số 268 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10

  • Điện thoại:

    (02) 838 654 087

    (028) 38 651 670

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmut.edu.vn/admission/

  • Phương thức tuyển sinh năm 2022

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
61 Kỹ Thuật Điện; Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông; Kỹ Thuật Điều Khiển Và Tự Động Hóa (Xem) 60.00 Đại học A00 Phương thức kết hợp
62 Kỹ thuật Điện - Điện tử (Xem) 60.00 Đại học A00 Phương thức kết hợp
63 Kỹ thuật Điện - Điện tử (CT Tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (Xem) 60.00 Đại học A00,A01
64 Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa; (Nhóm ngành) (Xem) 60.00 Đại học A00,A01
65 Kỹ thuật vật liệu (Xem) 59.62 Đại học A00 Phương thức kết hợp
66 Kỹ thuật Vật liệu (Xem) 59.62 Đại học A00,A01,D07
67 Bảo dưỡng công nghiệp (Xem) 59.51 Đại học A00 Phương thức kết hợp
68 Bảo dưỡng Công nghiệp (Xem) 59.51 Đại học A00,A01
69 Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học (Xem) 58.68 Đại học A00 Phương thức kết hợp
70 Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học; (Nhóm ngành) (Xem) 58.68 Đại học A00,B00,D07
71 Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt may (Xem) 58.08 Đại học A00 Phương thức kết hợp
72 Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt may; (Nhóm ngành) (Xem) 58.08 Đại học A00,A01
73 Quản lý công nghiệp (Xem) 57.98 Đại học A00 Phương thức kết hợp
74 Quản lý Công nghiệp (Xem) 57.98 Đại học A00,A01,D01,D07
75 Kỹ thuật nhiệt (Xem) 57.79 Đại học A00 Phương thức kết hợp
76 Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) (Xem) 57.79 Đại học A00,A01
77 Kiến trúc (Xem) 57.74 Đại học A01,C01
78 Kỹ thuật Xây dựng (Xem) 56.10 Đại học A00 Phương thức kết hợp
79 Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy; Kỹ thuật Xây dựng Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng; (Nhóm ngành) (Xem) 56.10 Đại học A00,A01
80 Kỹ thuật tàu thủy; Kỹ thuật hàng không (Xem) 54.60 Đại học A00 Phương thức kết hợp