Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (QSB)

  • Địa chỉ:

    Số 268 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10

  • Điện thoại:

    (02) 838 654 087

    (028) 38 651 670

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmut.edu.vn/admission/

  • Phương thức tuyển sinh năm 2022

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
41 Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường; (Nhóm ngành) (Xem) 60.26 Đại học A00,A01,B00,D07
42 Quản lý Tài nguyên và Môi trường (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (Xem) 60.26 Đại học A00,A01,B00,D07
43 Kỹ thuật ô tô (Xem) 60.13 Đại học A00 Phương thức kết hợp
44 Kỹ thuật Ô tô (Xem) 60.13 Đại học A00 Phương thức kết hợp
45 Kỹ thuật Ô tô (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (Xem) 60.13 Đại học A00,A01
46 Kỹ thuật Ô tô (Xem) 60.13 Đại học A00,A01
47 Kỹ thuật cơ khí (Xem) 60.02 Đại học A00 Phương thức kết hợp
48 Kỹ thuật Cơ khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (Xem) 60.02 Đại học A00,A01
49 Kỹ thuật hóa học (Xem) 60.01 Đại học A00 Phương thức kết hợp
50 Kỹ thuật xây dựng; Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Nhóm ngành) (Xem) 60.01 Đại học A00 Phương thức kết hợp
51 Kiến trúc (Chuyên ngành kiến trúc cảnh quan) (Xem) 60.01 Đại học A00 Phương thức kết hợp
52 Kỹ thuật dầu khí (Xem) 60.01 Đại học A00 Phương thức kết hợp
53 Quản lý công nghiệp (Xem) 60.01 Đại học A00 Phương thức kết hợp
54 Kỹ thuật Vật liệu (Chuyên ngành kỹ thuật vật liệu công nghệ cao) (Xem) 60.01 Đại học A00 Phương thức kết hợp
55 Kĩ thuật vật liệu (chuyên ngành Kỹ thuật Vật liệu công nghệ cao) (Xem) 60.01 Đại học A00,A01,D07
56 Kiến trúc (Kiến Trúc Cảnh Quan) (Xem) 60.01 Đại học A01,C01
57 Kỹ thuật Xây dựng (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (Xem) 60.01 Đại học A00,A01
58 Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (Xem) 60.01 Đại học A00,B00,D07
59 Kỹ thuật Dầu khí (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (Xem) 60.01 Đại học A00,A01
60 Quản lý Công nghiệp (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (Xem) 60.01 Đại học A00,A01,D01,D07