Nhóm ngành Mỹ thuật - Âm nhạc - Nghệ thuật
STT | Ngành | Điểm Chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Đá quý Đá mỹ nghệ (7520505) (Xem) | 15.00 | A00,C04,D01,D10 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | Hà Nội |
22 | Âm nhạc học (7210201) (Xem) | 15.00 | N00 | Đại học Trà Vinh (Xem) | Trà Vinh |
23 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (7210210) (Xem) | 15.00 | N00 | Đại học Trà Vinh (Xem) | Trà Vinh |