Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Cơ kỹ thuật (138) (Xem) 63.17 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
22 Cơ Kỹ thuật (138) (Xem) 63.17 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
23 Kỹ Thuật Cơ Điện Tử (110) (Xem) 62.57 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
24 Kỹ thuật Cơ điện tử (110) (Xem) 62.57 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
25 Cơ kỹ thuật - Tăng cường tiếng Nhật (268) (Xem) 62.37 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
26 Cơ Kỹ thuật - CLC Tăng cường Tiếng Nhật (268) (Xem) 62.37 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
27 Vật lý kỹ thuật (137) (Xem) 62.01 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
28 Vật ý kỹ thuật (Chuyên ngành kỹ thuật y sinh) (237) (Xem) 62.01 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
29 Vật lý Kỹ thuật (137) (Xem) 62.01 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
30 Vật lý Kỹ thuật_Chuyên ngành Kỹ thuật Y sinh (CT Chất lượng cao, tiên tiến) (237) (Xem) 62.01 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
31 Khoa học máy tính - Tăng cường tiếng Nhật (266) (Xem) 61.92 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
32 Khoa học Máy tính - (CLC tăng cường tiếng Nhật) (CT Chất lượng cao, tiên tiến) (266) (Xem) 61.92 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
33 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp; Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (128) (Xem) 61.27 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
34 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng (128) (Xem) 61.27 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
35 Kỹ thuật địa chất; Kỹ thuật dầu khí (120) (Xem) 60.35 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
36 Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí; (Nhóm ngành) (120) (Xem) 60.35 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
37 Kỹ Thuật Cơ Khí (109) (Xem) 60.29 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
38 Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; (Nhóm ngành) (109) (Xem) 60.29 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
39 Kỹ thuật môi trường; Quản lý tài nguyên và môi trường (125) (Xem) 60.26 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
40 Quản lý tài nguyên và môi trường; Kỹ thuật môi trường (Nhóm ngành) (225) (Xem) 60.26 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM